Có 1 kết quả:

析出 xī chū ㄒㄧ ㄔㄨ

1/1

xī chū ㄒㄧ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tách ra, chia ra, chia rẽ

Từ điển Trung-Anh

to separate out